Thứ Bảy, 14 tháng 8, 2010

Thông số treo tường Reetech

0 nhận xét



3 tốc độ quạt kèm chức năng tự điều chỉnh
Cánh đảo gió tự động

Chống tác nhân ăn mòn và chịu được môi trường biển
Tự chọn chế độ hoạt động

Mặt nạ dễ dàng tháo ráp để lao chùi
Lọc sạch không khí

Chức năng tự chẩn đoán hỏng hóc và tự động bảo vệ
Điều khiển từ xa

Chế độ hoạt động êm dịu
Hẹn giờ hoạt động

Tự khởi động khi có điện lại
Chế độ làm lạnh (sưởi) nhanh

Chế độ hoạt động tiết kiệm năng lượng

 

LOẠI TREO TƯỜNG (SPLIT TYPE) _ RT-BM9 - Chỉ làm lạnh - (Cooling only);RT_H-BM9 - Làm lạnh & sưởi - (Heatpump)
Model Dàn Lạnh (Indoor unit model)
RT9(H)-BM9
RT12(H)-BM9
RT18(H)-BM9
RT24(H)-BM9
Model Dàn Nóng (Outdoor unit model)
RC9(H)-BM9
RC12(H)-BM9
RC18(H)-BM9
RC24(H)-BM9
Công suất lạnh / sưởi danh định

(Norminal cooling / Heating capacity)
Btu/h
9,200/10,100
12,600/13,900
18,800/20,700
24,900/27,400
kW
2.7/3.0
3.7/4.1
5.5/6.1
7.3/8.0
Công suất điện          Làm lạnh / Cooling

(Power input)            Sưởi / Heating
W

W
1,050

1,020
1,350

1,270
1,960

1,890
2,550

2,550
Hiệu suất năng lượng           Cooling (EER)

Heating (COP)
Btu/W.h
8.8

10.3
9.3

10.9
9.6

10.9
9.8

10.7
Năng suất tách ẩm (Moisture removal)
L/h
1.0
1.5
1.9
2.3
Lưu lượng gió (Air flow rate)
m3/h
450/400/350
580/500/420
800730/600
1080/1020/960
Nguồn điện (Power supply)
V/Ph/Hz
220/1/50
220/1/50
220/1/50
220/1/50
Dòng điện định mức

(Rated curent)
A
4.6

4.4
6.0

5.8
8.5

8.5
11.5

11.5
Loại máy nén (Compressor type)
-
Rotary
Rotary
Rotary
Rotary
Lượng gas R22 đã nạp (R22 charged)
Gram
580

800
850

900
1,130

1,400
1,450

1,900
Ông ga lỏng (Liquid pipe)
mm
6.4
6.4
6.4
9.5
Ống ga hơi (Gas pipe)
mm
9.5
12.7
12.7
15.9
Ống nước xả (Drain pipe)
mm
17
17
17
17
Chiều dài ống tương đương max.

(Max. equivalent length)
m
10
10
15
20
Chiều cao ống max.

(Max. height difference)
m
5
5
8
10
Độ ồn dàn lạnh (Indoor unit noise)
dB(A)
36/35/31
40/38/32
42/40/38
48/47/45
Độ ồn dàn nóng (Outdoor unit noise)
dB(A)
46
48
49
52
Kích thước dàn lạnh  - R x C x S

(Indoor dimensions)   - W x H x D
mm
790x275x190
790x275x195
940x275x199
1030x313x221
Kích thước dàn nóng  - R x C x S

(Outdoor dimensions)  - W x H x D
mm
700x535x235
700x540x250
780x540x250
845x695x335
Trọng lượng tịnh dàn lạnh

(Net weight indoor unit)
Kg
8.5
9.0
11.0
14.5
Trọng lượng tịnh dàn nóng      Cooling only

(Net weight outdoor unit)           Heatpump
Kg
30

31
35

37
37

40
56

60
Phạm vi hiệu quả (Application area)
m2
14-21
28-26
30

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

Tìm kiếm thông tin