Thứ Bảy, 14 tháng 8, 2010

Thông số Reetech treo tường Inverter

0 nhận xét
Chức năng cơ bản

Ba tốc độ quạt kèm chức năng tự động điều chỉnh
Làm sạch không khí bằng ion âm

Cánh đảo gió tự động
Tự chọn chế độ hoạt động

Lọc sạch không khí
Điều khiển từ xa

Chế độ hoạt động êm dịu
Hẹn giờ hoạt động

Tự khởi động khi có điện lại
Chức năng phóng thích Vitamin C

Phin lọc sinh học


LOẠI TREO TƯỜNG (SPLIT TYPE)  RT-V - Chỉ làm lạnh - (Cooling only)
Model Dàn lạnh (Indoor unit model) RTV9-BE4 RTV12-BE4
Model Dàn nóng (Outdoor unit model) RCV9-BE4 RCV12-BE4
Công suất lạnh (Norminal cooling capacity) Btu/h 9,000(2,250-10,000) 12,000(3,250-13,000)
kW 2.630(0.65-2.93) 3.51(0.95-3.81)
Công suất điện (Power input) W 1,000(270-1,200) 1,330(350-1,450)
Hiệu suất năng lượng Cooling (EER) W/W 2.63 2.64
Năng suất tách ẩm (Moisture removal) L/h 1.0 1.2
Lưu lượng gió (Air flow rate) m3/h 500/420/360 620/500/420
Nguồn điện (Power supply) V/Ph/Hz 220/1/50
Dòng điện hoạt động (Rated curent) A 4.4(1.2-5.5) 5.9(1.6-7.0
Loại máy nén (Compressor type) - Inverter - Rotary
Lượng gas R22đã nạp (R22 charged) Gram 490 580
Ống gas lỏng (Liquid pipe) 0mm 6.35 6.35
Ống gas hơi (Gas pipe) 0mm 9.53 12.7
Ống nước xả (Drain pipe) 0mm 17 17
Chiều dài ống tương đương max.
(Max. equivalent length)
m 10 10
Chiều cao ống max.
(Max. height difference)
m 5 5
Độ ồn dàn lạnh (Indoor unit noise) dB(A) 42/36/28 44/38/30
Độ ồn dàn nóng (Outdoor unit noise) dB(A) 52/-/48 54/-/49
Kích thước dàn lạnh - R x C x S
(Indoor dimensions)  - W x H x D
mm 710x250x195 790x265x195
Kích thước dàn nóng - R x C x S
(Outdoor dimensions) - W x H x D
mm 700x535x235 700x535x235
Trọng lượng tịnh dàn lạnh
(Net weight indoor unit)
Net Kg 7.5 9.0
Trọng lượng tịnh dàn nóng
(Net weight outdoor unit)
Net Kg 25.5 26.0
Phạm vi hiệu quả (Application area) m2 13-21 18-26

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

Tìm kiếm thông tin