Thứ Tư, 18 tháng 8, 2010

Thông số kỹ thuật máy lạnh panasonic inverter S13KKH

0 nhận xét
Thông Số
Công suất lạnh
Btu/giờ
12.500 (2.900~14.300)
kW
3,67 (0,85~4,20)
EER (Btu/hW)
12,4
Thông số điện
Điện áp (V)
220
Cường độ dòng (A)
5,1
Điện vào (W)
1.010 (175-1.200)
Thông Số
Khử ẩm (L/giờ)
2,1
Lưu thông khí (m³/phút)
10,9
Kích thước
Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm)
290 x 870 x 204
Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm)
540 x 780 x 289
Trọng lượng tịnh
Khối trong nhà (kg)
9
Khối ngoài trời (kg)
29
Đường kính ống dẫn
Ống đi (lỏng) (mm)
6,35
Ống về (Ga) (mm)
12,7
Nguồn cấp điện
Khối trong nhà
Chiều dài ống chuẩn
7,5m
Chiều dài ống tối đa
15m
Độ dài ống nối thêm tối đa
5m
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung
15g/m









0 nhận xét:

Đăng nhận xét

Tìm kiếm thông tin