LOẠI TREO TƯỜNG (SPLIT TYPE) _ RT-BM9 - Chỉ làm lạnh - (Cooling only);RT_H-BM9 - Làm lạnh & sưởi - (Heatpump) |
Model Dàn Lạnh (Indoor unit model) | RT9(H)-BM9 | RT12(H)-BM9 | RT18(H)-BM9 | RT24(H)-BM9 |
Model Dàn Nóng (Outdoor unit model) | RC9(H)-BM9 | RC12(H)-BM9 | RC18(H)-BM9 | RC24(H)-BM9 |
Công suất lạnh / sưởi danh định
(Norminal cooling / Heating capacity) | Btu/h | 9,200/10,100 | 12,600/13,900 | 18,800/20,700 | 24,900/27,400 |
kW | 2.7/3.0 | 3.7/4.1 | 5.5/6.1 | 7.3/8.0 |
Công suất điện Làm lạnh / Cooling
(Power input) Sưởi / Heating | W
W | 1,050
1,020 | 1,350
1,270 | 1,960
1,890 | 2,550
2,550 |
Hiệu suất năng lượng Cooling (EER)
Heating (COP) | Btu/W.h | 8.8
10.3 | 9.3
10.9 | 9.6
10.9 | 9.8
10.7 |
Năng suất tách ẩm (Moisture removal) | L/h | 1.0 | 1.5 | 1.9 | 2.3 |
Lưu lượng gió (Air flow rate) | m3/h | 450/400/350 | 580/500/420 | 800730/600 | 1080/1020/960 |
Nguồn điện (Power supply) | V/Ph/Hz | 220/1/50 | 220/1/50 | 220/1/50 | 220/1/50 |
Dòng điện định mức
(Rated curent) | A | 4.6
4.4 | 6.0
5.8 | 8.5
8.5 | 11.5
11.5 |
Loại máy nén (Compressor type) | - | Rotary | Rotary | Rotary | Rotary |
Lượng gas R22 đã nạp (R22 charged) | Gram | 580
800 | 850
900 | 1,130
1,400 | 1,450
1,900 |
Ông ga lỏng (Liquid pipe) | mm | 6.4 | 6.4 | 6.4 | 9.5 |
Ống ga hơi (Gas pipe) | mm | 9.5 | 12.7 | 12.7 | 15.9 |
Ống nước xả (Drain pipe) | mm | 17 | 17 | 17 | 17 |
Chiều dài ống tương đương max.
(Max. equivalent length) | m | 10 | 10 | 15 | 20 |
Chiều cao ống max.
(Max. height difference) | m | 5 | 5 | 8 | 10 |
Độ ồn dàn lạnh (Indoor unit noise) | dB(A) | 36/35/31 | 40/38/32 | 42/40/38 | 48/47/45 |
Độ ồn dàn nóng (Outdoor unit noise) | dB(A) | 46 | 48 | 49 | 52 |
Kích thước dàn lạnh - R x C x S
(Indoor dimensions) - W x H x D | mm | 790x275x190 | 790x275x195 | 940x275x199 | 1030x313x221 |
Kích thước dàn nóng - R x C x S
(Outdoor dimensions) - W x H x D | mm | 700x535x235 | 700x540x250 | 780x540x250 | 845x695x335 |
Trọng lượng tịnh dàn lạnh
(Net weight indoor unit) | Kg | 8.5 | 9.0 | 11.0 | 14.5 |
Trọng lượng tịnh dàn nóng Cooling only
(Net weight outdoor unit) Heatpump | Kg | 30
31 | 35
37 | 37
40 | 56
60 |
Phạm vi hiệu quả (Application area) | m2 | 14-21 | 28-26 | 30 |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét